Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh

Phạm Mai

Well-known member
Dấu câu trong tiếng Anh (punctuation) được dùng để kết thúc câu, ngắt câu hay biểu cảm xúc.

Cô Tạ Thị Hải Quỳnh, giáo viên tiếng Anh ở Vĩnh Phúc, hướng dẫn cách phân biệt và cách dùng các loại dấu câu trong tiếng Anh.
1. Dấu chấm (Dot hoặc Full stop)
Dấu chấm là dấu câu thông dụng nhất. Dấu chấm được đặt ở cuối dòng để kết thúc một câu hoàn chỉnh. Thông thường, đó là lời tường thuật, mô tả hoặc phát biểu:
- Sử dụng dấu chấm để kết thúc một câu
Ví dụ: She is going to visit her grandparents next weekend (Cuối tuần tới cô ấy sẽ đi thăm ông bà).
In Viet Nam, it is hotter in the South than in the North (Ở Việt Nam, thời tiết ở miền Nam thường nóng hơn ở miền Bắc).
- Sử dụng dấu chấm sau tên người, địa danh, công ty, tên riêng khi viết tắt trong tiếng Anh-Mỹ
Ví dụ: Mrs.White (Bà White), Mr. Brown (Ông Brown)
- Sử dụng dấu chấm để làm dấu thập phân
Ví dụ: $50.25 = fifty dollars and twenty five cents (Năm mươi đôla và hai mươi lăm xu).
2. Dấu phẩy (Comma)
Ngoài dấu chấm, dấu phẩy cũng rất thông dụng. Trong tiếng Anh, dấu phẩy có 5 cách dùng phổ biến:
- Sử dụng dấu phẩy để liệt kê một danh sách
Ví dụ: I have bought 3 pencils, 5 notebooks and 2 rulers (Em vừa mua 3 chiếc bút chì, 5 quyển vở và 2 cái thước kẻ).
- Dùng dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề độc lập hoặc hai mệnh đề được liên kết với nhau bằng các liên từ như but, and, so.
Ví dụ: He studies very hard, so he will pass the coming exam (Anh ấy học rất chăm chỉ, vì vậy anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi sắp tới).
- Sử dụng dấu phẩy sau một mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu
Ví dụ: When I was going home from school, I saw an accident (Khi tôi đang đi học về, tôi nhìn thấy vụ tai nạn).
- Dùng dấu phẩy trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech) ở ngay lời dẫn ở đầu
Ví dụ: Tom asked, "Why didn’t you attend the meeting, Mary?" (Tom hỏi, "Tại sao bạn không đến bữa tiệc vậy, Mary?).
- Dùng dấu phẩy để phân tách các mệnh đề phụ thuộc hoặc các cụm giới từ dài (long prepositional phrases)
Ví dụ: According to the weather forecast, a tropical storm is coming (Theo dự báo thời tiết, cơn bão đang đến đây).

- Dùng dấu phẩy để phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
Ví dụ: Jack, who's retired now, spends a lot of time with his grandchildren (Ông Jack, bây giờ đã nghỉ hưu, dành nhiều thời gian với các cháu).
- Sử dụng dấu phẩy để tách ba hay nhiều từ/ cụm từ/ mệnh đề trong một câu dài
Ví dụ: While I went shopping, I saw John, Tina, and Martin (Trong khi tôi đang đi mua sắm, tôi gặp John, Tina và Martin).
- Sử dụng dấu phẩy sau các từ nối như therefore, however, ...
Một số từ nối đòi hỏi phải có dấu phẩy trước và ngay sau chúng, chẳng hạn như therefore, however, nevertheless, on the other hand, otherwise, by contrast....
Ví dụ: It is, however, an interesting topic for us to discuss (Tuy nhiên, nó là một chủ đề thú vị để chúng ta thảo luận).
- Sử dụng dấu phẩy trong câu hỏi đuôi để tách phần câu nói và phần đuôi
Ví dụ: Yesterday, they didn’t complete their tasks, did they? (Hôm qua, họ đã không hoàn thành các công việc của họ đúng không?).
3. Dấu chấm hỏi (Question mark ?)
Dấu chấm hỏi được dùng để thể hiện thắc mắc của người nói và mong chờ nhận được giải đáp của đối phương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cụ thể là trong các câu hỏi tu từ, người nói không mong chờ một câu trả lời nào nhưng dấu chấm hỏi vẫn được sử dụng. Cách sử dụng dấu chấm hỏi như sau:
- Dấu chấm hỏi được đặt ở cuối câu nghi vấn
Ví dụ: How long have you been teaching English? (Bạn dạy tiếng Anh được bao lâu rồi?).
What are they talking about? (Họ đang nói về điều gì vậy?).
4. Dấu chấm than (Exclamation mark !)
Dấu chấm than được đặt ở cuối câu nhằm thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, dấu chấm than thường bị hạn chế sử dụng trong văn viết. Các cách dùng dấu chấm than trong tiếng Anh như sau:
- Dùng để nhấn mạnh một câu nói hay đưa ra một mệnh lệnh nào đó
Ví dụ: Get out of my room! (Biến khỏi phòng tôi!).
- Dùng để diễn tả sự bực tức, ngạc nhiên hay cảm xúc tiêu cực
Ví dụ: Wow! You’ve got a new bike (Chà! Bạn mới mua xe đạp mới à).
- Kết hợp dấu chấm than với dấu chấm hỏi nhằm diễn đạt cảm xúc trong các văn bản không trang trọng, hành chính
Ví dụ: What happened? Stop making noise in class! (Chuyện gì đã diễn ra vậy? Dừng việc làm ồn trong lớp ngay!)
- Dùng dấu chấm than đi kèm với tiếng âm thanh được tạo ra, y hệt cách bắt chước
Ví dụ: Haizzz! I feel so tired (Haiz! Tôi cảm thấy quá mệt mỏi).
5. Dấu hai chấm (Colon:)
Dấu hai chấm trong tiếng Anh được dùng linh hoạt trong cả văn viết và văn nói. Các trường hợp sau thường được thêm dấu hai chấm:
- Dấu hai chấm dùng để liệt kê một danh sách
Ví dụ: During my career, I have worked for five industries: music, IT, construction, education, and healthcare (Trong suốt sự nghiệp, tôi đã làm việc cho năm ngành: âm nhạc, IT, xây dựng, giáo dục và y tế).
- Dấu hai chấm để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)
Ví dụ: Mark Zuckerberg, the CEO of Facebook, once said that: "People don’t care about what you say, they care about what you build" (Mark Zuckerberg, CEO của Facebook, từng nói rằng: "Mọi người không quan tâm bạn nói gì, họ quan tâm bạn tạo dựng được gì").
- Dấu hai chấm để giới thiệu phần giải thích hoặc cung cấp thông tin
Ví dụ: There was a problem with my car: it ran out of fuel (Có một vấn đề với chiếc xe của tôi: nó hết xăng rồi).
- Dấu hai chấm để ngăn cách đơn vị thời gian
Ví dụ: The lesson will start at 07:00 a.m (Tiết học sẽ bắt đầu lúc 7h).
6. Dấu chấm phẩy (Semicolon;)
Dấu chấm phẩy đóng vai trò như một liên từ để nối các mệnh đề chính trong câu với nhau. Có hai cách dùng dấu phẩy trong tiếng Anh:
- Dấu chấm phẩy để phân tách hai mệnh đề độc lập, một trong hai hoặc cả hai mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương tự nhau
Ví dụ: John loves studying; he can’t get enough at school (John thích việc học; anh ấy cảm thấy học ở trường là không đủ).
- Dấu chấm phẩy phân tách hai nhóm từ có chứa dấu phẩy
Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công việc và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình).
 
Bên trên