Chênh lệch gần 2 triệu, Galaxy A35 và Galaxy A55 khác nhau những gì?

Thanh Thúy

Well-known member
Galaxy A35 và Galaxy A55 là hai chiếc điện thoại tầm trung mới nhất của Samsung, ra mắt hôm 16/3 vừa qua. Ở thời điểm hiện tại, người dùng có thể đặt trước cả hai sản phẩm này với giá niêm yết lần lượt 8,29 triệu và 9,99 triệu đồng. Vậy thì với mức chênh lệch gần 2 triệu đồng, Galaxy A55 có đáng mua hơn Galaxy A35 hay không?

Thiết kế và màn hình
Thiết kế và màn hìnhGalaxy A55Galaxy A35
Thiết kếMặt lưng kính
Khung viền kim loại
Khối lượng: 213 gram
Độ mỏng: 8,2 mm
Mặt lưng kính
Khung viền nhựa
Khối lượng: 209 gram
Độ mỏng: 8,2 mm
Kích thước6,6 inch6,6 inch
Tần số quét120Hz120Hz
Độ phân giải1080 x 2340 pixels1080 x 2340 pixels
Độ sáng1.000 nits (HBM)1.000 nits (HBM)
Năm nay, khung viền trên Galaxy A55 đã chuyển sang chất liệu kim loại. Việc sử dụng kim loại sẽ cải thiện đáng kể độ bền so với vật liệu nhựa truyền thống. Tất nhiên, cả hai mẫu máy vẫn giữ lại tiêu chuẩn kháng nước và bụi bẩn IP67. Trên thực tế, chỉ có Xiaomi 13T là sản phẩm cùng phân khúc sở hữu chỉ số cao hơn hai mẫu máy này.


Một điểm mới trên cả hai thiết bị năm nay đến từ “Key Island”. Phần không gian này chứa cụm tăng giảm âm lượng, nút nguồn và được làm nhô lên cao so với khung viền. Dù lạ mắt, thế nhưng việc làm nhô lên khiến tổng thể khung viền trên cả Galaxy A55 và Galaxy A35 thiếu sự liên kết.

Key Island trên Galaxy A35 (trái) và Galaxy A55 (phải)
Do sở hữu cùng ngôn ngữ thiết kế, độ mỏng và khối lượng nên cảm giác cầm nắm trên cả hai chiếc máy tương đương nhau. Bốn màu sắc Samsung trang bị trên thế hệ Galaxy A năm nay đều rất đẹp và bắt mắt. Đặc biệt, màu Tím trên Galaxy A55 còn phản chiếu ánh cầu vồng mỗi khi thay đổi góc nhìn về phía mặt lưng. Rõ ràng, thiết kế trên dòng Galaxy A luôn là điểm thu hút người dùng trẻ.


Về màn hình, cả hai mẫu máy đều nhận được những nâng cấp lớn. Với Galaxy A55, kích thước màn hình được tăng từ 6,4 inch thành 6,6 inch. Trong khi đó, Galaxy A35 đã chuyển sang màn hình “nốt ruồi” thay cho “giọt nước” như trước kia. Chất lượng hiển thị trên cả hai máy nhìn chung tương đồng với nhau, kể cả về màu sắc hay khả năng hiển thị dưới trời nắng.

Hiệu năng và thời lượng pin
Hiệu năng, pinGalaxy A55Galaxy A35
Vi xử lýExynos 1480 (4nm)Exynos 1380 (5nm)
Bộ nhớ tiêu chuẩn8GB | 128GB8GB | 128GB
Hệ điều hànhAndroid 14
One UI 6.1
Android 14
One UI 6.1
Pin và sạc5.000mAh, sạc 25W5.000mAh, sạc 25W
Phiên bản tiêu chuẩn của Galaxy A55 và Galaxy A35 đều có sẵn 8GB RAM, 128GB bộ nhớ trong. Cả hai đều chạy trên Android 14 với giao diện người dùng One UI 6.1. Thêm vào đó, dung lượng pin cùng sạc nhanh trên cả hai máy đều là 5.000mAh và 25W, không thay đổi so với năm ngoái.

Khác biệt lớn nhất về hiệu năng giữa hai chiếc máy này đến từ chipset. Theo đó, Exynos 1480 là con chip trang bị trên Galaxy A55. Trong khi đó, Galaxy A35 sử dụng Exynos 1380, chipset từng xuất hiện trên Galaxy A54.


Với bài kiểm tra AnTuTu Benchmark, Galaxy A55 đạt tới hơn 730 nghìn điểm, cao hơn khá nhiều so với 570 nghìn của Galaxy A35. Chuyển sang 3DMark Wild Life Extreme, một bài kiểm tra thiên về sức mạnh GPU, điểm số trên Galaxy A55 cũng cao hơn 25% so với đối thủ.

Điểm số benchmark trên Galaxy A35 và Galaxy A55

Galaxy A35Galaxy A55
AnTuTu Benchmark590.750733.859
3DMark Wild Life Extreme8041.023
Geekbench 6Đơn nhân: 1.008
Đa nhân: 2.892
Đơn nhân: 1.157
Đa nhân: 3.427
Nhìn chung, điểm số hiệu năng trên Exynos 1380 sẽ tương đương với MediaTek Dimensity 7050 hay Snapdragon 7s Gen 2. Trong khi đó, Exynos 1480 cho điểm số nằm giữa Snapdragon 870 và Snapdragon 888. Nếu xét về hiệu năng thuần, cả Galaxy A35 và Galaxy A55 đều nằm ở mức tốt.

Khả năng chơi game trên Galaxy A35 và Galaxy A55

Galaxy A35Galaxy A55
LMHT: Tốc Chiến
Liên Quân Mobile
TốtTốt
PUBG MobileTrung bìnhTốt
Genshin ImpactKémTrung bình
Bên cạnh đó, Exynos 1480 được xây dựng trên tiến trình 4nm, tiên tiến hơn so với 5nm của Exynos 1380. Nhờ đó, Galaxy A55 hứa hẹn cho khả năng tối ưu nhiệt độ tốt hơn, kéo theo thời lượng sử dụng nhỉnh hơn ít nhiều so với đối thủ.

Camera
CameraGalaxy A55Galaxy A35
Thông số cameraCamera sau
50MP (chính)
12MP (ultrawide)
5MP (macro)
Camera selfie
32MP (chính)
Camera sau
50MP (chính)
8MP (ultrawide)
5MP (macro)
Camera selfie
13MP (chính)
Hỗ trợ quay videoSau: 4K@30fps
Trước: 4K@30fps
Sau: 4K@30fps
Trước: 4K@30fps
Về camera, Galaxy A55 và Galaxy A35 cũng không có nhiều sự khác biệt. Cả hai đều dùng cảm biến chính 50MP cùng cảm biến macro 5MP. Tuy nhiên, trong khi camera góc siêu rộng trên Galaxy A55 có độ phân giải 12MP thì Galaxy A35 cắt giảm chỉ còn 8MP. Ngoài ra, khá đáng tiếc khi cả hai đều không có camera telephoto.


Đổi lại, khả năng quay video vẫn là điểm mạnh mà Samsung duy trì trên dòng Galaxy A suốt nhiều năm qua. Cả Galaxy A35 và Galaxy A55 đều hỗ trợ quay phim tối đa 4K@30fps cho cả camera trước và sau. Rõ ràng, đây là ưu thế lớn vì trong tầm giá 8 – 9 triệu, vẫn có những mẫu máy giới hạn khả năng quay video chỉ ở FullHD@30fps.

Chênh lệch 2 triệu, nên chọn Galaxy A55 hay Galaxy A35?
Theo Samsung, Galaxy A55 có giá niêm yết 9.990.000 đồng, trong khi Galaxy A35 có giá 8.290.000 đồng. Kết hợp với các chương trình trừ quà hay đặt hàng trước, người dùng có thể tiết kiệm từ 500.000 – 1 triệu đồng.

Thông qua tất cả yếu tố bên trên, dễ thấy hiệu năng là khác biệt lớn nhất giữa Galaxy A35 và Galaxy A55. Với các bài chấm điểm benchmark như AnTuTu Benchmark hay 3DMark, Exynos 1480 có hiệu suất tổng thể nhỉnh hơn 25 – 30% so với Exynos 1380. Ngoài ra, camera, khung viền kim loại hay viền màn hình cũng là những yếu tố mà Galaxy A55 được đánh giá cao hơn.


Với 2 triệu đồng, hiệu năng sẽ là yếu tố quyết định đến lựa chọn từ người dùng. Nếu chỉ có nhu cầu sử dụng cơ bản, không chơi game hay dùng các tác vụ nặng, Galaxy A35 là mẫu máy dành cho bạn. Còn nếu có chơi game, xuất video CapCut hay cần thời lượng pin tốt hơn, người dùng nên cân nhắc sang Galaxy A55.
 
Bên trên