Ngô Nguyễn Anh Thư
Well-known member
Bạn có thể dùng "grin" để nói ai đó cười toe toét, hay "smirk" với kiểu cười nhếch mép.
"Laugh out loud" là cười lớn, cười to. Từ "lol" thông dụng trên Internet chính là viết tắt các chữ cái đầu của cụm từ này, hoặc cụm "lots of laugh".
"Giggle" là cười khúc khích: The little kids giggled at the back of the class (Các bạn nhỏ cười khúc khích ở cuối lớp).
"Grin" là cười toe toét: They all grinned when they knew they'd won the competition (Tất cả họ đều cười toe toét khi biết mình đã thắng cuộc thi).
Chortle là cười như nắc nẻ: She chortled at the good news (Cô ấy cười như nắc nẻ khi nghe tin tốt).
Chuckle là cười tủm tỉm hay cười một mình: He chuckled as he read his child's letter (Anh ấy cười tủm tỉm khi đọc thư của con).
Cười nhếch mép thì gọi là "smirk": The man smirked at his opponent's failure (Người đàn ông nhếch mép trước thất bại của đối thủ).
Cười thầm với ý chê bai, hay cười khẩy, theo cách nói của người Anh là "snigger". Người Mỹ thì gọi đó là "snicker": They sniggered at her clothes (Họ cười thầm khi thấy bộ đồ cô mặc).
"Burst into laughter" hoặc "burst out laughing" đều có nghĩa là bật cười hay phá lên cười: We burst into laughter when our boss showed up in two different socks (Chúng tôi bật cười khi sếp xuất hiện với hai chiếc tất khác nhau).
"Crack up" cũng có nghĩa là cười phá lên. Khiến ai đó cười như vậy thì là "crack someone up": The teacher's jokes cracked the students up (Những trò đùa của thầy giáo khiến học sinh cười phá lên).
Làm cho ai đó cười đứt ruột là "have someone in stitches": Her stories at the dinner table had us in stitches (Những câu chuyện của cô ấy ở bàn ăn tối đã khiến chúng tôi phải cười đứt ruột).
Tiếng Việt có thành ngữ "Một nụ cười bằng 10 thang thuốc bổ", còn tiếng Anh cũng có câu tương ứng: Laughter is the best medicine.
"Laugh out loud" là cười lớn, cười to. Từ "lol" thông dụng trên Internet chính là viết tắt các chữ cái đầu của cụm từ này, hoặc cụm "lots of laugh".
"Giggle" là cười khúc khích: The little kids giggled at the back of the class (Các bạn nhỏ cười khúc khích ở cuối lớp).
"Grin" là cười toe toét: They all grinned when they knew they'd won the competition (Tất cả họ đều cười toe toét khi biết mình đã thắng cuộc thi).
Chortle là cười như nắc nẻ: She chortled at the good news (Cô ấy cười như nắc nẻ khi nghe tin tốt).
Chuckle là cười tủm tỉm hay cười một mình: He chuckled as he read his child's letter (Anh ấy cười tủm tỉm khi đọc thư của con).
Cười nhếch mép thì gọi là "smirk": The man smirked at his opponent's failure (Người đàn ông nhếch mép trước thất bại của đối thủ).
Cười thầm với ý chê bai, hay cười khẩy, theo cách nói của người Anh là "snigger". Người Mỹ thì gọi đó là "snicker": They sniggered at her clothes (Họ cười thầm khi thấy bộ đồ cô mặc).
"Burst into laughter" hoặc "burst out laughing" đều có nghĩa là bật cười hay phá lên cười: We burst into laughter when our boss showed up in two different socks (Chúng tôi bật cười khi sếp xuất hiện với hai chiếc tất khác nhau).
"Crack up" cũng có nghĩa là cười phá lên. Khiến ai đó cười như vậy thì là "crack someone up": The teacher's jokes cracked the students up (Những trò đùa của thầy giáo khiến học sinh cười phá lên).
Làm cho ai đó cười đứt ruột là "have someone in stitches": Her stories at the dinner table had us in stitches (Những câu chuyện của cô ấy ở bàn ăn tối đã khiến chúng tôi phải cười đứt ruột).
Tiếng Việt có thành ngữ "Một nụ cười bằng 10 thang thuốc bổ", còn tiếng Anh cũng có câu tương ứng: Laughter is the best medicine.