Thanh Thúy
Well-known member
Dòng Prestige của MSI từ lâu đã khẳng định vị thế trong phân khúc laptop cao cấp, mỏng nhẹ, hướng đến đối tượng người dùng chuyên nghiệp, doanh nhân và những nhà sáng tạo nội dung đòi hỏi sự cân bằng giữa tính di động và hiệu năng. Tiếp nối thành công đó, phiên bản MSI Prestige 16 AI Evo (2025) ra mắt với những nâng cấp đáng kể, đặc biệt là việc trang bị cấu hình phần cứng mạnh mẽ nhất thuộc thế hệ vi xử lý Intel Arrow Lake-H mới: CPU Intel Core Ultra 9 285H và đồ họa tích hợp Intel Arc 140T.
Đây không chỉ là một bản cập nhật thông thường. Việc MSI đưa con chip đầu bảng Core Ultra 9 285H, vốn được thiết kế cho các laptop hiệu năng cao, vào một thân máy Prestige vốn nổi tiếng mỏng nhẹ, cho thấy tham vọng định vị sản phẩm này vượt ra ngoài giới hạn của một chiếc ultrabook truyền thống. Prestige 16 AI Evo (2025) hướng đến việc trở thành một cỗ máy mạnh mẽ, đủ sức xử lý các tác vụ nặng, cạnh tranh sòng phẳng với những đối thủ sừng sỏ như Apple MacBook Pro hay các laptop Windows hiệu năng cao khác sử dụng chip AMD Ryzen AI HX series.
Những điểm nhấn được mong đợi ở phiên bản này bao gồm hiệu năng CPU và GPU vượt trội so với thế hệ trước, thiết kế siêu di động với trọng lượng ấn tượng, thời lượng pin bền bỉ và sự tích hợp sâu hơn của các tính năng trí tuệ nhân tạo (AI). Tên gọi “AI Evo” cũng phần nào thể hiện điều đó, kết hợp giữa nền tảng Intel Evo – đảm bảo trải nghiệm người dùng tổng thể mượt mà, phản hồi nhanh, pin lâu – và khả năng xử lý AI được tăng cường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NPU (Neural Processing Unit) tích hợp trên Core Ultra 9 285H, mặc dù được cải tiến, lại không đạt chuẩn Copilot+ mới nhất của Microsoft. Điều này ngụ ý rằng sức mạnh AI thực tế của máy sẽ đến từ sự kết hợp của CPU, GPU và các phần mềm tối ưu hóa độc quyền của MSI, hơn là chỉ dựa vào NPU. Cách MSI nhấn mạnh yếu tố “AI” cho thấy tầm quan trọng của marketing trong cuộc đua công nghệ hiện nay, nhưng người dùng cần có cái nhìn thực tế về giới hạn của phần cứng cụ thể này.
Thiết kế và Chất lượng hoàn thiện
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế tối giản, thanh lịch và chuyên nghiệp của dòng Prestige, phù hợp với môi trường công sở. Máy có màu Xám Stellar (Stellar Gray), một tông màu trung tính và không quá phô trương. Điểm nhấn duy nhất trên mặt lưng là logo MSI tối giản được khắc bóng.
Điểm đặc biệt trong thiết kế của Prestige 16 AI Evo là việc sử dụng hợp kim Magie-Nhôm (Magnesium-Aluminum Alloy) kết hợp công nghệ đúc Thixomolding tiên tiến (ATT – Advanced Thixomolding Technology). Công nghệ này giúp tối ưu hóa quá trình phun khuôn, tạo ra một bộ vỏ kim loại liền mạch, định nghĩa lại sự chắc chắn, bền bỉ và chất lượng cho dòng Prestige. Bề mặt máy cũng được xử lý để chống bám vân tay hiệu quả. Về tổng thể, chất lượng hoàn thiện được đánh giá tốt, mang lại cảm giác cao cấp.
Nhờ việc sử dụng hợp kim Magie-Nhôm, MSI đã thành công trong việc tạo ra một chiếc laptop 16 inch với trọng lượng cực kỳ ấn tượng, chỉ khoảng 1.5kg đến 1.56kg tùy thuộc vào cấu hình. Con số này nhẹ hơn đáng kể so với nhiều đối thủ cùng kích thước màn hình, ví dụ như MacBook Pro 16 (khoảng 2.1kg) hay HP Envy 16 (khoảng 2.3kg). Độ mỏng của máy cũng khá tốt, dao động từ 16.85mm đến 18.95mm.
Thông số kỹ thuật vật lý MSI Prestige 16 AI Evo (2025)
Máy đạt chứng nhận độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H, có khả năng chống chịu các yếu tố như sốc, rung, nhiệt độ khắc nghiệt, áp suất thấp, bụi và độ ẩm. Tuy nhiên, theo một số đánh giá lại, dù sử dụng vỏ kim loại và đạt chuẩn quân đội, khung máy vẫn cho cảm giác hơi ọp ẹp và có thể bị uốn cong ở một số khu vực nhất định khi tác động lực. Đây có thể là sự đánh đổi cần thiết để đạt được trọng lượng siêu nhẹ 1.5kg. Việc sử dụng hợp kim Magie-Nhôm, vốn nhẹ hơn nhưng có thể kém cứng cáp hơn nhôm truyền thống nếu không đủ dày hoặc thiếu cấu trúc gia cố, là một lựa chọn kỹ thuật có chủ đích, ưu tiên tối đa tính di động. Những người dùng đặt nặng yếu tố trọng lượng có thể chấp nhận điều này, nhưng những ai mong đợi một cảm giác chắc chắn tuyệt đối như đá có thể sẽ cảm thấy hơi thất vọng. Điều này cũng cho thấy thách thức trong việc chế tạo laptop màn hình lớn mà vẫn giữ được trọng lượng siêu nhẹ.
Thiết kế tổng thể khá cân đối với viền màn hình được mô tả là “mỏng vừa” (medium-thin) hoặc “siêu mỏng” (ultra-slim). Bản lề máy chắc chắn, cho phép mở màn hình một góc lên đến 180 độ, thuận tiện cho việc chia sẻ nội dung với người đối diện.
Một điểm gây tranh cãi lớn trong thiết kế của Prestige 16 AI Evo là việc bố trí hầu hết các cổng USB quan trọng (cả Type-A và Thunderbolt 4/USB-C) ở cạnh sau của máy. Mặc dù cách bố trí này có thể giúp không gian làm việc gọn gàng hơn khi cắm các thiết bị thường xuyên như màn hình ngoài hay nguồn điện, nhưng nó lại bất tiện cho việc cắm/rút nhanh các thiết bị ngoại vi phổ biến như USB flash drive hay chuột/bàn phím rời. Người dùng sẽ phải thường xuyên vòng tay ra sau máy. Lý do cho quyết định này có thể liên quan đến việc tối ưu không gian cho bo mạch chủ và hệ thống tản nhiệt bên trong. Rõ ràng, MSI đã ưu tiên yếu tố thẩm mỹ hoặc bố cục bên trong hơn là sự tiện dụng cho các cổng kết nối thông thường. Người dùng thường xuyên sử dụng cổng USB có thể sẽ cần đầu tư thêm một bộ chia cổng (hub) hoặc docking station, làm tăng chi phí và phần nào giảm đi lợi thế về tính di động.
Cổng kết nối
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) trang bị hệ thống cổng kết nối đa dạng và đầy đủ, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp và sáng tạo. Các cổng vật lý bao gồm:
Về vị trí cổng, cả hai cổng Thunderbolt 4 và cổng USB-A duy nhất được đặt ở cạnh sau, điều này có thể gây khó khăn khi cần kết nối nhanh các thiết bị. Cạnh phải bao gồm cổng RJ45, đầu đọc thẻ SD, jack âm thanh và khe khóa Kensington. Cạnh trái không có cổng kết nối nào.
Về kết nối không dây, Prestige 16 AI Evo được trang bị các chuẩn mới nhất, bao gồm:
Màn hình
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) cung cấp hai tùy chọn màn hình 16 inch, tỷ lệ 16:10, đáp ứng các nhu cầu và ưu tiên khác nhau của người dùng:
Phiên bản sở hữu tấm nền IPS QHD+
Ngay cả với tùy chọn IPS, MSI Prestige 16 AI Evo vẫn mang lại chất lượng hiển thị rất tốt. Độ phân giải QHD+ (2560×1600) trên kích thước 16 inch cho mật độ điểm ảnh cao (189 PPI), đảm bảo hình ảnh sắc nét. Độ sáng đo được trong các bài đánh giá thực tế khá cao, đạt khoảng 413-418 nits, đủ dùng trong hầu hết các môi trường ánh sáng trong nhà. Độ phủ màu cũng rất ấn tượng, đạt 100% DCI-P3 (đo được 115.6% DCI-P3 và 163.1% sRGB trong một bài test), cùng với độ chính xác màu cao (Delta E trung bình khoảng 0.3). Điều này cho thấy đây là một tấm nền IPS cao cấp, hoàn toàn phù hợp cho các công việc đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video cần màu sắc chuẩn xác. Tỷ lệ tương phản đo được cũng khá tốt đối với tấm nền IPS, đạt gần 2000:1, giúp hình ảnh có độ sâu và sống động hơn.
Tuy nhiên, tấm nền IPS này có hai điểm trừ đáng kể. Thứ nhất là bề mặt gương bóng (glossy). Mặc dù độ sáng khá cao, lớp phủ bóng này vẫn gây ra hiện tượng phản chiếu mạnh dưới ánh sáng trực tiếp hoặc ngoài trời, làm giảm khả năng hiển thị và gây khó chịu cho người dùng. Thứ hai, và cũng là điểm yếu chung của cả hai tùy chọn màn hình, là tần số quét chỉ dừng lại ở 60Hz.
Trong bối cảnh các laptop cao cấp năm 2025 ngày càng phổ biến với màn hình 90Hz, 120Hz hoặc thậm chí cao hơn, việc MSI chỉ trang bị màn hình 60Hz cho cả hai tùy chọn IPS và OLED là một điểm yếu đáng tiếc. Tần số quét thấp hơn làm giảm độ mượt mà của các chuyển động trên màn hình, đặc biệt là khi cuộn trang web, di chuyển cửa sổ hoặc chơi các game có tốc độ nhanh (dù chỉ là game nhẹ). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày và làm cho Prestige 16 AI Evo kém cạnh tranh hơn so với các đối thủ có màn hình tần số quét cao. Tuy nhiên, với đối tượng người dùng chủ yếu sử dụng các ứng dụng văn phòng, đồ họa, đây không phải là một yếu tố tiên quyết khi chọn laptop.
Tỷ lệ khung hình 16:10 mang lại không gian hiển thị theo chiều dọc lớn hơn so với tỷ lệ 16:9 truyền thống, rất hữu ích cho các tác vụ làm việc như duyệt web, soạn thảo văn bản, lập trình hay chỉnh sửa bảng tính, giúp hiển thị nhiều nội dung hơn và giảm thiểu việc cuộn trang.
Bàn phím và Touchpad
Bàn phím: MSI Prestige 16 AI Evo được trang bị bàn phím kích thước đầy đủ (full-size), bao gồm cả cụm phím số (Numpad) riêng biệt ở bên phải. Việc tích hợp Numpad là một lợi thế lớn cho những người dùng thường xuyên làm việc với số liệu, bảng tính. Bố cục Numpad hợp lý, không quá chật chội. Tuy nhiên, một số phím chức năng như Home, End, Page Up, Page Down không có phím chuyên dụng mà phải kích hoạt thông qua Numpad khi tắt Num Lock. Các phím mũi tên có kích thước hơi nhỏ.
Bàn phím có đèn nền màu trắng đơn sắc, với độ sáng tốt giúp làm việc dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng. Mặc dù vậy, có ý kiến cho rằng đèn nền có xu hướng tự tắt khá nhanh. Một điểm mới là sự xuất hiện của phím Copilot chuyên dụng, cho phép truy cập nhanh trợ lý AI của Microsoft.
Về cảm giác gõ, bàn phím sử dụng cơ chế cắt kéo (scissor-actuated). Các đánh giá về trải nghiệm gõ khá đa dạng. Một số người dùng nhận thấy bàn phím thoải mái, có độ nảy tốt (bouncy). Ngược lại, không ít ý kiến cho rằng hành trình phím hơi nông, cảm giác gõ hơi cứng và “gỗ” (mushier/wooden), thiếu đi sự phản hồi nhanh nhạy như mong đợi. Sự không nhất quán này cho thấy cảm nhận về bàn phím rất chủ quan. Tuy nhiên, việc nhiều nguồn đề cập đến cảm giác nông và cứng gợi ý rằng đây có thể không phải là lựa chọn lý tưởng cho những người phải gõ văn bản liên tục trong thời gian dài hoặc ưa thích hành trình phím sâu. Tốt nhất người dùng nên trải nghiệm trực tiếp nếu có thể.
Prestige 16 AI Evo sở hữu touchpad có kích thước lớn, mang lại không gian rộng rãi cho các thao tác đa điểm. Bề mặt touchpad được làm bằng kính hoặc mylar, cho cảm giác di chuột mượt mà, chính xác và dễ chịu.
Do sự hiện diện của Numpad, touchpad bị đặt lệch về phía bên trái so với trung tâm máy. Đây là một đặc điểm thiết kế phổ biến trên các laptop có Numpad, nhưng có thể gây ra sự không quen thuộc và cần thời gian để thích nghi đối với những người dùng đã quen với touchpad đặt chính giữa.
Touchpad sử dụng cơ chế nhấn cơ học (mechanical click), không có các nút chuột trái/phải riêng biệt. Tiếng nhấn được mô tả là êm ái, thoải mái và không quá ồn.
Hiệu năng
Intel Core Ultra 9 285H là bộ xử lý 16 nhân, 16 luồng, một cấu hình đặc biệt không sử dụng công nghệ Hyper-Threading trên các nhân P-core. Nó bao gồm 6 nhân hiệu năng cao (P-core) kiến trúc Lion Cove, 8 nhân tiết kiệm điện (E-core) kiến trúc Skymont, và 2 nhân tiết kiệm điện năng siêu thấp (LP E-core) cũng dựa trên kiến trúc Skymont nhưng nằm trên một “đảo năng lượng thấp” riêng biệt, được tối ưu cho các tác vụ nhẹ như phát video.
Một thay đổi đáng kể so với thế hệ Meteor Lake (sử dụng quy trình Intel 4, tức 7nm) là Arrow Lake-H được sản xuất trên quy trình 3nm (N3B) của TSMC. Việc chuyển sang sử dụng xưởng đúc của TSMC cho dòng chip hiệu năng cao này cho thấy một chiến lược phức tạp của Intel.
Core Ultra 9 285H trên Prestige 16 AI Evo thể hiện hiệu năng tổng thể rất mạnh mẽ, xứng đáng là CPU di động đầu bảng của Intel. Sức mạnh đa nhân vượt trội giúp xử lý mượt mà các tác vụ nặng như render video, lập trình, chạy máy ảo hay làm việc với các file lớn. Hiệu năng đơn nhân cũng rất cao, đảm bảo sự phản hồi nhanh nhạy trong các tác vụ hàng ngày và các ứng dụng không tối ưu hóa đa luồng.
Khi sử dụng dựng video 4K trên Premiere Pro và After Effect, máy vẫn cho trải nghiệm tương đối mượt. Các thao tác kéo thả layer đều xử lý một cách dễ dàng. Tuy nhiên, quá trình Preview sẽ vẫn có hiện tượng khựng khi tua nhanh qua các khung hình khác nhau. Do đó, để quá trình dựng video diễn ra mượt mà mất, chúng ta vẫn cần để Preview về mức ¼ hoặc ⅛.
Đồ họa tích hợp Intel Arc 140T được xây dựng trên kiến trúc Xe+ (hay còn gọi là Alchemist+), đây là phiên bản cải tiến của kiến trúc Alchemist trên Meteor Lake, chứ không phải kiến trúc Xe2 hoàn toàn mới như trên dòng Lunar Lake (Arc 140V).
Hiệu năng của Arc 140T cho thấy sự cải thiện rõ rệt so với đồ họa tích hợp Intel thế hệ trước.
Intel Arc 140T đánh dấu một bước tiến đáng chú ý, mang đến hiệu năng đồ họa tích hợp tốt nhất từ trước đến nay của Intel. Chip đồ họa này đủ sức đáp ứng các tác vụ đồ họa cơ bản và chỉnh sửa ảnh, video nhẹ nhàng. Điểm quan trọng là Arc 140T mở ra khả năng chơi game ở mức chấp nhận được trên các laptop mỏng nhẹ không trang bị card đồ họa rời. Các tựa game eSports, game indie hoặc game AAA đời cũ có thể chạy mượt mà ở độ phân giải 1080p/1200p với thiết lập đồ họa từ thấp đến trung bình.
PUBG: Battlegrounds ở đồ họa 1080P@Low
Cyberpunk 2077 đồ họa 1080P@Low
Đối với các tựa game AAA mới, đòi hỏi cấu hình cao hơn, chúng ta sẽ cần giảm độ phân giải xuống 720p hoặc duy trì 1080p/1200p với thiết lập thấp nhất, đồng thời tận dụng công nghệ XeSS để đạt được tốc độ khung hình ổn định trên 30 FPS, thậm chí có thể đạt gần 60 FPS trong một số trường hợp. Ví dụ, Cyberpunk 2077 có thể đạt trên 30 FPS ở độ phân giải 1080p khi sử dụng XeSS ở chế độ Quality.
Hệ thống tản nhiệt đơn quạt và hai ống dẫn nhiệt được trang bị cho MSI Prestige 16 AI Evo là một trong những điểm gây tranh cãi nhất. Nhiều chuyên trang công nghệ cũng đánh giá thiết kế này không đủ để khai thác hết tiềm năng của CPU Core Ultra 9 285H, đặc biệt khi chip có thể đạt công suất tối đa 115W (PL2).
Khi nhàn rỗi hoặc xử lý tác vụ nhẹ, máy hoạt động mát mẻ, nhưng hệ thống tản nhiệt nhanh chóng quá tải khi chạy các tác vụ nặng kéo dài hoặc benchmark. Do giới hạn tản nhiệt, hiện tượng throttling xảy ra rõ ràng khi CPU hoạt động cường độ cao liên tục. Công suất tối đa 115W chỉ duy trì trong thời gian rất ngắn, sau đó giảm xuống mức duy trì 45W để kiểm soát nhiệt độ, từ đó khiến hiệu năng đỉnh cao chỉ mang tính tức thời.
Mặc dù được trang bị CPU mạnh mẽ với khả năng đạt công suất tối đa 115-117W, hiệu năng duy trì của MSI Prestige 16 AI Evo trong các tác vụ nặng kéo dài sẽ ở mức 45W do giới hạn của hệ thống tản nhiệt. Điều này có nghĩa là máy sẽ phát huy tối đa sức mạnh trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất xử lý cao trong thời gian ngắn. Do đó, Prestige 16 AI Evo sẽ phù hợp hơn với người dùng có nhu cầu về hiệu năng bộc phát nhanh chóng, hơn là hiệu suất duy trì liên tục ở mức cao nhất.
Nhiệt độ bề mặt của MSI Prestige 16 AI Evo (2025) khi chơi PUBG: Battlegrounds sau 30 phút
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) trang bị bộ nhớ RAM LPDDR5 hoặc LPDDR5x với dung lượng tối đa 32GB, đạt tốc độ cao (6400MHz hoặc 7500MHz tùy cấu hình và nguồn), đảm bảo băng thông rộng cho CPU và GPU tích hợp. Tuy nhiên, một nhược điểm đáng lưu ý là RAM được hàn trực tiếp trên bo mạch chủ (onboard), đồng nghĩa với việc người dùng không thể nâng cấp sau này. Do đó, việc lựa chọn cấu hình RAM 16GB hoặc 32GB ngay từ khi mua máy là rất quan trọng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng cho nhu cầu sử dụng lâu dài.
Về khả năng lưu trữ, Prestige 16 AI Evo lại mang đến sự linh hoạt lớn với hai khe cắm M.2 NVMe PCIe Gen4. Điều này cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng dung lượng lưu trữ trong tương lai. Máy được bán kèm ổ SSD 1TB hoặc 2TB. Hiệu suất của SSD đi kèm (ví dụ Micron 2500 1TB) rất ấn tượng, với tốc độ đọc tuần tự gần 7000 MB/s và tốc độ ghi tuần tự khoảng 5800 MB/s. Hiệu năng SSD duy trì ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải nặng, đảm bảo trải nghiệm khởi động hệ thống, mở ứng dụng và truyền tải dữ liệu cực kỳ nhanh chóng.
Tính năng AI
MSI trang bị nhiều tính năng AI cho Prestige 16, tập trung vào cả phần cứng và phần mềm.
Vi xử lý Core Ultra 9 285H tích hợp NPU “Intel AI Boost” (13 TOPS INT8) giúp tăng tốc tác vụ AI tiết kiệm điện. Tuy nhiên, hiệu năng NPU không đủ chuẩn Copilot+ PC (40 TOPS), do đó máy không hỗ trợ đầy đủ các tính năng AI tiên tiến nhất của Windows như Recall. NPU vẫn hỗ trợ các tính năng AI cơ bản của Windows (Windows Studio Effects, Live Subtitles).
Về phần mềm, máy sở hữu nhiều công cụ như
Một trong những điểm sáng nổi bật nhất của MSI Prestige 16 AI Evo (2025) chính là thời lượng pin vượt trội, mang đến trải nghiệm sử dụng linh hoạt và bền bỉ hiếm có trong phân khúc laptop hiệu năng cao. Với viên pin Lithium-Polymer 4-cell dung lượng lên đến 99.9Whr – mức tối đa được phép mang lên máy bay theo quy định của nhiều hãng hàng không – MSI đã tối ưu hóa thiết kế mỏng nhẹ để đạt được thời gian sử dụng ấn tượng, đáp ứng nhu cầu của người dùng di động.
Thực tế sử dụng cho thấy pin của Prestige 16 AI Evo có thể đạt trên 13-14 giờ với các tác vụ nhẹ (duyệt web, xem video ở độ sáng 50%), đủ cho một ngày làm việc trọn vẹn.
Trong bài test Procyon Office Productivity Battery Life, MSI Prestige 16 AI Evo (2025) cũng cho kết quả lên tới 22 giờ sử dụng, cao hơn đáng kể so với mức hơn 12 giờ của MSI Prestige 16 AI+ chạy AMD Ryzen AI 9 365.
Ngay cả khi sử dụng đa nhiệm với độ sáng cao, máy vẫn duy trì được khoảng 7-8 giờ hoạt động. Đây là một cải tiến đáng kể so với thế hệ trước về hiệu quả năng lượng, đặc biệt khi so sánh với phiên bản tiền nhiệm dùng chip Intel Meteor Lake.
Đi kèm máy là bộ sạc USB-C 100W nhỏ gọn, hỗ trợ Power Delivery (PD) và tương thích với nhiều thiết bị khác. Tính năng sạc nhanh cho phép máy đạt 50% pin chỉ trong 35 phút và sạc đầy trong khoảng 90 phút (theo đánh giá). Đặc biệt, cả hai cổng Thunderbolt 4 đều hỗ trợ sạc PD 3.0, tăng thêm sự tiện lợi cho người dùng.
Với người dùng thường xuyên di chuyển hoặc làm việc ở những nơi không tiện sạc, thời lượng pin của MSI Prestige 16 AI Evo (2025) mang lại giá trị thực tế to lớn. Sự kết hợp giữa pin dung lượng lớn, hiệu quả năng lượng vượt trội của chip Intel Arrow Lake-H và khả năng sạc nhanh linh hoạt đã tạo nên một chiếc laptop 16 inch mạnh mẽ và bền bỉ hiếm có. Đây là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, biến Prestige 16 AI Evo thành lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia, nhà sáng tạo nội dung và bất kỳ ai cần một thiết bị đáng tin cậy cho cả ngày dài làm việc mà không lo về pin, một điều mà các laptop hiệu năng cao thường khó đạt được.
Kết luận
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) với cấu hình Intel Core Ultra 9 285H và Intel Arc 140T là một nỗ lực đáng chú ý của MSI trong việc kết hợp hiệu năng cao với thiết kế siêu nhẹ (1.5kg) trên một chiếc laptop 16 inch. Máy nổi bật với sức mạnh xử lý tức thời ấn tượng, thời lượng pin hàng đầu phân khúc, màn hình tùy chọn OLED UHD+ hoặc IPS QHD+ chất lượng cao, cùng bộ cổng kết nối thiết thực.
Tuy nhiên, để đạt được sự mỏng nhẹ này, MSI đã có những sự đánh đổi. Khung máy có độ cứng cáp không cao và hệ thống tản nhiệt đơn quạt giới hạn khả năng duy trì hiệu năng tối đa của CPU Core Ultra 9 285H trong các tác vụ nặng kéo dài. Bên cạnh đó, màn hình 60Hz, RAM hàn chết và vị trí cổng USB phía sau cũng là những điểm cần cân nhắc.
Vậy, Prestige 16 AI Evo (2025) có đáng mua hay không? Điều này phụ thuộc vào ưu tiên của người dùng. Nếu bạn cần một chiếc laptop Windows 16 inch mạnh mẽ, cực kỳ di động, pin tốt cho cả ngày làm việc và xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, đồ họa, lập trình, giải trí nhẹ, thì đây là một lựa chọn hấp dẫn nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng tức thời, tính di động và thời lượng pin.
Người dùng cũng nên xem xét liệu hiệu năng của Core Ultra 9 285H có thực sự cần thiết hay không. Các phiên bản sử dụng chip Core Ultra 7 (như 155H hoặc 255H) có thể mang lại trải nghiệm tương đương cho các tác vụ hàng ngày với chi phí thấp hơn và có thể ít bị ảnh hưởng bởi vấn đề tản nhiệt.

Đây không chỉ là một bản cập nhật thông thường. Việc MSI đưa con chip đầu bảng Core Ultra 9 285H, vốn được thiết kế cho các laptop hiệu năng cao, vào một thân máy Prestige vốn nổi tiếng mỏng nhẹ, cho thấy tham vọng định vị sản phẩm này vượt ra ngoài giới hạn của một chiếc ultrabook truyền thống. Prestige 16 AI Evo (2025) hướng đến việc trở thành một cỗ máy mạnh mẽ, đủ sức xử lý các tác vụ nặng, cạnh tranh sòng phẳng với những đối thủ sừng sỏ như Apple MacBook Pro hay các laptop Windows hiệu năng cao khác sử dụng chip AMD Ryzen AI HX series.

Những điểm nhấn được mong đợi ở phiên bản này bao gồm hiệu năng CPU và GPU vượt trội so với thế hệ trước, thiết kế siêu di động với trọng lượng ấn tượng, thời lượng pin bền bỉ và sự tích hợp sâu hơn của các tính năng trí tuệ nhân tạo (AI). Tên gọi “AI Evo” cũng phần nào thể hiện điều đó, kết hợp giữa nền tảng Intel Evo – đảm bảo trải nghiệm người dùng tổng thể mượt mà, phản hồi nhanh, pin lâu – và khả năng xử lý AI được tăng cường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NPU (Neural Processing Unit) tích hợp trên Core Ultra 9 285H, mặc dù được cải tiến, lại không đạt chuẩn Copilot+ mới nhất của Microsoft. Điều này ngụ ý rằng sức mạnh AI thực tế của máy sẽ đến từ sự kết hợp của CPU, GPU và các phần mềm tối ưu hóa độc quyền của MSI, hơn là chỉ dựa vào NPU. Cách MSI nhấn mạnh yếu tố “AI” cho thấy tầm quan trọng của marketing trong cuộc đua công nghệ hiện nay, nhưng người dùng cần có cái nhìn thực tế về giới hạn của phần cứng cụ thể này.
Thiết kế và Chất lượng hoàn thiện
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế tối giản, thanh lịch và chuyên nghiệp của dòng Prestige, phù hợp với môi trường công sở. Máy có màu Xám Stellar (Stellar Gray), một tông màu trung tính và không quá phô trương. Điểm nhấn duy nhất trên mặt lưng là logo MSI tối giản được khắc bóng.
Điểm đặc biệt trong thiết kế của Prestige 16 AI Evo là việc sử dụng hợp kim Magie-Nhôm (Magnesium-Aluminum Alloy) kết hợp công nghệ đúc Thixomolding tiên tiến (ATT – Advanced Thixomolding Technology). Công nghệ này giúp tối ưu hóa quá trình phun khuôn, tạo ra một bộ vỏ kim loại liền mạch, định nghĩa lại sự chắc chắn, bền bỉ và chất lượng cho dòng Prestige. Bề mặt máy cũng được xử lý để chống bám vân tay hiệu quả. Về tổng thể, chất lượng hoàn thiện được đánh giá tốt, mang lại cảm giác cao cấp.

Nhờ việc sử dụng hợp kim Magie-Nhôm, MSI đã thành công trong việc tạo ra một chiếc laptop 16 inch với trọng lượng cực kỳ ấn tượng, chỉ khoảng 1.5kg đến 1.56kg tùy thuộc vào cấu hình. Con số này nhẹ hơn đáng kể so với nhiều đối thủ cùng kích thước màn hình, ví dụ như MacBook Pro 16 (khoảng 2.1kg) hay HP Envy 16 (khoảng 2.3kg). Độ mỏng của máy cũng khá tốt, dao động từ 16.85mm đến 18.95mm.
Thông số kỹ thuật vật lý MSI Prestige 16 AI Evo (2025)
Tiêu chí | Thông số |
Kích thước (WxDxH) | 358.4 x 254.4 x 16.85-18.95 mm |
Trọng lượng | ~1.5 kg – 1.56 kg |
Vật liệu | Hợp kim Magie-Nhôm (Công nghệ Thixomolding ATT) |
Màu sắc | Stellar Gray |
Cổng kết nối (Phía sau) | 2x Thunderbolt 4 (USB-C, DP, PD), 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x HDMI 2.1 |
Cổng kết nối (Cạnh phải) | 1x RJ45 Ethernet, 1x Đầu đọc thẻ SD (Full size), 1x Jack Audio Combo, 1x Khe khóa Kensington |
Cổng kết nối (Cạnh trái) | Không có |

Thiết kế tổng thể khá cân đối với viền màn hình được mô tả là “mỏng vừa” (medium-thin) hoặc “siêu mỏng” (ultra-slim). Bản lề máy chắc chắn, cho phép mở màn hình một góc lên đến 180 độ, thuận tiện cho việc chia sẻ nội dung với người đối diện.

Một điểm gây tranh cãi lớn trong thiết kế của Prestige 16 AI Evo là việc bố trí hầu hết các cổng USB quan trọng (cả Type-A và Thunderbolt 4/USB-C) ở cạnh sau của máy. Mặc dù cách bố trí này có thể giúp không gian làm việc gọn gàng hơn khi cắm các thiết bị thường xuyên như màn hình ngoài hay nguồn điện, nhưng nó lại bất tiện cho việc cắm/rút nhanh các thiết bị ngoại vi phổ biến như USB flash drive hay chuột/bàn phím rời. Người dùng sẽ phải thường xuyên vòng tay ra sau máy. Lý do cho quyết định này có thể liên quan đến việc tối ưu không gian cho bo mạch chủ và hệ thống tản nhiệt bên trong. Rõ ràng, MSI đã ưu tiên yếu tố thẩm mỹ hoặc bố cục bên trong hơn là sự tiện dụng cho các cổng kết nối thông thường. Người dùng thường xuyên sử dụng cổng USB có thể sẽ cần đầu tư thêm một bộ chia cổng (hub) hoặc docking station, làm tăng chi phí và phần nào giảm đi lợi thế về tính di động.
Cổng kết nối
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) trang bị hệ thống cổng kết nối đa dạng và đầy đủ, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp và sáng tạo. Các cổng vật lý bao gồm:
- 2 x Thunderbolt™ 4: Cổng USB-C đa năng, cung cấp băng thông lên đến 40Gbps, hỗ trợ xuất hình ảnh DisplayPort, sạc Power Delivery 3.0 (PD 3.0) và tương thích với chuẩn USB 4.0. Đây là chuẩn kết nối tốc độ cao và linh hoạt hàng đầu hiện nay.
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A: Cổng USB-A truyền thống với tốc độ 10Gbps. Mặc dù chỉ có một cổng USB-A, điều này có thể gây bất tiện cho người dùng có nhiều thiết bị ngoại vi sử dụng chuẩn này, đòi hỏi việc sử dụng thêm hub chuyển đổi.
- 1 x HDMI™ 2.1: Cổng xuất hình ảnh kích thước đầy đủ, hỗ trợ độ phân giải cao lên đến 8K@60Hz hoặc 4K@120Hz.
- 1 x RJ45 (Gigabit Ethernet): Cổng mạng LAN có dây, đảm bảo kết nối internet ổn định và tốc độ cao, một ưu điểm đáng chú ý so với nhiều ultrabook hiện nay.
- 1 x Đầu đọc thẻ SD (Full size): Hỗ trợ thẻ nhớ SD chuẩn XC/HC, mang lại sự tiện lợi cho việc truyền dữ liệu từ máy ảnh và các thiết bị lưu trữ SD khác. (Lưu ý: Thông số chính thức từ MSI và đa số đánh giá xác nhận đây là khe cắm SD kích thước đầy đủ).
- 1 x Jack cắm tai nghe/mic 3.5mm combo: Cổng âm thanh tiêu chuẩn cho tai nghe và microphone.
- 1 x Khe khóa Kensington: Cung cấp giải pháp bảo mật vật lý cho máy.

Về vị trí cổng, cả hai cổng Thunderbolt 4 và cổng USB-A duy nhất được đặt ở cạnh sau, điều này có thể gây khó khăn khi cần kết nối nhanh các thiết bị. Cạnh phải bao gồm cổng RJ45, đầu đọc thẻ SD, jack âm thanh và khe khóa Kensington. Cạnh trái không có cổng kết nối nào.

Về kết nối không dây, Prestige 16 AI Evo được trang bị các chuẩn mới nhất, bao gồm:
- Wi-Fi 7 (802.11be): Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tiềm năng lên đến gần 5.8 Gbps, nhanh hơn 2.4 lần so với Wi-Fi 6/6E, giảm độ trễ và tăng hiệu quả kết nối, lý tưởng cho các tác vụ như streaming video chất lượng cao, tải xuống/tải lên tệp lớn và chơi game trực tuyến. Card Wi-Fi có thể là Intel Killer BE1750w hoặc Intel BE201 tùy thuộc vào cấu hình.
- Bluetooth 5.4: Phiên bản Bluetooth mới nhất, cải thiện hiệu quả năng lượng và độ ổn định kết nối.
Màn hình
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) cung cấp hai tùy chọn màn hình 16 inch, tỷ lệ 16:10, đáp ứng các nhu cầu và ưu tiên khác nhau của người dùng:
- IPS QHD+: Độ phân giải 2560×1600 pixels, tấm nền IPS-Level, độ phủ màu 100% DCI-P3 (Typical), độ sáng 400 nits (Typical), tần số quét 60Hz, bề mặt gương (Glossy).
- OLED UHD+: Độ phân giải 3840×2400 pixels, tấm nền OLED, tỷ lệ 16:10, độ phủ màu 100% DCI-P3 (Typical), tần số quét 60Hz.

Phiên bản sở hữu tấm nền IPS QHD+
Ngay cả với tùy chọn IPS, MSI Prestige 16 AI Evo vẫn mang lại chất lượng hiển thị rất tốt. Độ phân giải QHD+ (2560×1600) trên kích thước 16 inch cho mật độ điểm ảnh cao (189 PPI), đảm bảo hình ảnh sắc nét. Độ sáng đo được trong các bài đánh giá thực tế khá cao, đạt khoảng 413-418 nits, đủ dùng trong hầu hết các môi trường ánh sáng trong nhà. Độ phủ màu cũng rất ấn tượng, đạt 100% DCI-P3 (đo được 115.6% DCI-P3 và 163.1% sRGB trong một bài test), cùng với độ chính xác màu cao (Delta E trung bình khoảng 0.3). Điều này cho thấy đây là một tấm nền IPS cao cấp, hoàn toàn phù hợp cho các công việc đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video cần màu sắc chuẩn xác. Tỷ lệ tương phản đo được cũng khá tốt đối với tấm nền IPS, đạt gần 2000:1, giúp hình ảnh có độ sâu và sống động hơn.

Tuy nhiên, tấm nền IPS này có hai điểm trừ đáng kể. Thứ nhất là bề mặt gương bóng (glossy). Mặc dù độ sáng khá cao, lớp phủ bóng này vẫn gây ra hiện tượng phản chiếu mạnh dưới ánh sáng trực tiếp hoặc ngoài trời, làm giảm khả năng hiển thị và gây khó chịu cho người dùng. Thứ hai, và cũng là điểm yếu chung của cả hai tùy chọn màn hình, là tần số quét chỉ dừng lại ở 60Hz.
Trong bối cảnh các laptop cao cấp năm 2025 ngày càng phổ biến với màn hình 90Hz, 120Hz hoặc thậm chí cao hơn, việc MSI chỉ trang bị màn hình 60Hz cho cả hai tùy chọn IPS và OLED là một điểm yếu đáng tiếc. Tần số quét thấp hơn làm giảm độ mượt mà của các chuyển động trên màn hình, đặc biệt là khi cuộn trang web, di chuyển cửa sổ hoặc chơi các game có tốc độ nhanh (dù chỉ là game nhẹ). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày và làm cho Prestige 16 AI Evo kém cạnh tranh hơn so với các đối thủ có màn hình tần số quét cao. Tuy nhiên, với đối tượng người dùng chủ yếu sử dụng các ứng dụng văn phòng, đồ họa, đây không phải là một yếu tố tiên quyết khi chọn laptop.
Tỷ lệ khung hình 16:10 mang lại không gian hiển thị theo chiều dọc lớn hơn so với tỷ lệ 16:9 truyền thống, rất hữu ích cho các tác vụ làm việc như duyệt web, soạn thảo văn bản, lập trình hay chỉnh sửa bảng tính, giúp hiển thị nhiều nội dung hơn và giảm thiểu việc cuộn trang.
Bàn phím và Touchpad
Bàn phím: MSI Prestige 16 AI Evo được trang bị bàn phím kích thước đầy đủ (full-size), bao gồm cả cụm phím số (Numpad) riêng biệt ở bên phải. Việc tích hợp Numpad là một lợi thế lớn cho những người dùng thường xuyên làm việc với số liệu, bảng tính. Bố cục Numpad hợp lý, không quá chật chội. Tuy nhiên, một số phím chức năng như Home, End, Page Up, Page Down không có phím chuyên dụng mà phải kích hoạt thông qua Numpad khi tắt Num Lock. Các phím mũi tên có kích thước hơi nhỏ.

Bàn phím có đèn nền màu trắng đơn sắc, với độ sáng tốt giúp làm việc dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng. Mặc dù vậy, có ý kiến cho rằng đèn nền có xu hướng tự tắt khá nhanh. Một điểm mới là sự xuất hiện của phím Copilot chuyên dụng, cho phép truy cập nhanh trợ lý AI của Microsoft.
Về cảm giác gõ, bàn phím sử dụng cơ chế cắt kéo (scissor-actuated). Các đánh giá về trải nghiệm gõ khá đa dạng. Một số người dùng nhận thấy bàn phím thoải mái, có độ nảy tốt (bouncy). Ngược lại, không ít ý kiến cho rằng hành trình phím hơi nông, cảm giác gõ hơi cứng và “gỗ” (mushier/wooden), thiếu đi sự phản hồi nhanh nhạy như mong đợi. Sự không nhất quán này cho thấy cảm nhận về bàn phím rất chủ quan. Tuy nhiên, việc nhiều nguồn đề cập đến cảm giác nông và cứng gợi ý rằng đây có thể không phải là lựa chọn lý tưởng cho những người phải gõ văn bản liên tục trong thời gian dài hoặc ưa thích hành trình phím sâu. Tốt nhất người dùng nên trải nghiệm trực tiếp nếu có thể.

Prestige 16 AI Evo sở hữu touchpad có kích thước lớn, mang lại không gian rộng rãi cho các thao tác đa điểm. Bề mặt touchpad được làm bằng kính hoặc mylar, cho cảm giác di chuột mượt mà, chính xác và dễ chịu.
Do sự hiện diện của Numpad, touchpad bị đặt lệch về phía bên trái so với trung tâm máy. Đây là một đặc điểm thiết kế phổ biến trên các laptop có Numpad, nhưng có thể gây ra sự không quen thuộc và cần thời gian để thích nghi đối với những người dùng đã quen với touchpad đặt chính giữa.
Touchpad sử dụng cơ chế nhấn cơ học (mechanical click), không có các nút chuột trái/phải riêng biệt. Tiếng nhấn được mô tả là êm ái, thoải mái và không quá ồn.
Hiệu năng
Intel Core Ultra 9 285H là bộ xử lý 16 nhân, 16 luồng, một cấu hình đặc biệt không sử dụng công nghệ Hyper-Threading trên các nhân P-core. Nó bao gồm 6 nhân hiệu năng cao (P-core) kiến trúc Lion Cove, 8 nhân tiết kiệm điện (E-core) kiến trúc Skymont, và 2 nhân tiết kiệm điện năng siêu thấp (LP E-core) cũng dựa trên kiến trúc Skymont nhưng nằm trên một “đảo năng lượng thấp” riêng biệt, được tối ưu cho các tác vụ nhẹ như phát video.

Một thay đổi đáng kể so với thế hệ Meteor Lake (sử dụng quy trình Intel 4, tức 7nm) là Arrow Lake-H được sản xuất trên quy trình 3nm (N3B) của TSMC. Việc chuyển sang sử dụng xưởng đúc của TSMC cho dòng chip hiệu năng cao này cho thấy một chiến lược phức tạp của Intel.
Benchmark | Đơn nhân | Đa nhân |
Cinebench 2024 | 127 | 990 |
Geekbench 6 | 2899 | 16922 |
PCMark 10 (Tổng điểm) | – | 7622 |
PassMark CPU Mark (Đơn luồng) | 4427 | – |
PassMark CPU Mark (Tổng điểm) | – | 33011 |
Khi sử dụng dựng video 4K trên Premiere Pro và After Effect, máy vẫn cho trải nghiệm tương đối mượt. Các thao tác kéo thả layer đều xử lý một cách dễ dàng. Tuy nhiên, quá trình Preview sẽ vẫn có hiện tượng khựng khi tua nhanh qua các khung hình khác nhau. Do đó, để quá trình dựng video diễn ra mượt mà mất, chúng ta vẫn cần để Preview về mức ¼ hoặc ⅛.

Đồ họa tích hợp Intel Arc 140T được xây dựng trên kiến trúc Xe+ (hay còn gọi là Alchemist+), đây là phiên bản cải tiến của kiến trúc Alchemist trên Meteor Lake, chứ không phải kiến trúc Xe2 hoàn toàn mới như trên dòng Lunar Lake (Arc 140V).
Hiệu năng của Arc 140T cho thấy sự cải thiện rõ rệt so với đồ họa tích hợp Intel thế hệ trước.
Benchmark | Điểm số |
3DMark Time Spy (Graphics Score) | 4.223 |
3DMark Fire Strike (Graphics Score) | 9.298 |
PassMark G3D Mark | 6.021 |
Geekbench 6 OpenCL | 42.939 |


Đối với các tựa game AAA mới, đòi hỏi cấu hình cao hơn, chúng ta sẽ cần giảm độ phân giải xuống 720p hoặc duy trì 1080p/1200p với thiết lập thấp nhất, đồng thời tận dụng công nghệ XeSS để đạt được tốc độ khung hình ổn định trên 30 FPS, thậm chí có thể đạt gần 60 FPS trong một số trường hợp. Ví dụ, Cyberpunk 2077 có thể đạt trên 30 FPS ở độ phân giải 1080p khi sử dụng XeSS ở chế độ Quality.
Gaming (1080P, Med, Best Perf, Avg FPS) | |||
Game | MSI Prestige 16 AI Evo (Intel Core Ultra 9 285H) | Samsung Galaxy Book4 Edge (Snapdragon X Elite X1E-84-100) | MSI Prestige 16 AI+(AMD Ryzen AI 9 365) |
Cyberpunk 2077 | 34 | 24 | 36 |
Shadow of the Tomb Raider | 46 | 27 | 45 |
Total War: Warhammer III – Mirrors of MadnessBenchmark | 51 | 24 | 38 |
Final Fantasy XIV: Dawntrail Benchmark | 9308 | 7039 | 7774 |
F1 24 (Frame Generation = OFF)(Australia Wet) | 66 | NA | 77 |
MSI Power Profiles | Balanced (Default) | ECO-Silent | Extreme Performance |
PL1 Min | 45W | 15W | 55W |
PL1 Max | 115W | 115W | 115W |
Mặc dù được trang bị CPU mạnh mẽ với khả năng đạt công suất tối đa 115-117W, hiệu năng duy trì của MSI Prestige 16 AI Evo trong các tác vụ nặng kéo dài sẽ ở mức 45W do giới hạn của hệ thống tản nhiệt. Điều này có nghĩa là máy sẽ phát huy tối đa sức mạnh trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất xử lý cao trong thời gian ngắn. Do đó, Prestige 16 AI Evo sẽ phù hợp hơn với người dùng có nhu cầu về hiệu năng bộc phát nhanh chóng, hơn là hiệu suất duy trì liên tục ở mức cao nhất.
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) trang bị bộ nhớ RAM LPDDR5 hoặc LPDDR5x với dung lượng tối đa 32GB, đạt tốc độ cao (6400MHz hoặc 7500MHz tùy cấu hình và nguồn), đảm bảo băng thông rộng cho CPU và GPU tích hợp. Tuy nhiên, một nhược điểm đáng lưu ý là RAM được hàn trực tiếp trên bo mạch chủ (onboard), đồng nghĩa với việc người dùng không thể nâng cấp sau này. Do đó, việc lựa chọn cấu hình RAM 16GB hoặc 32GB ngay từ khi mua máy là rất quan trọng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng cho nhu cầu sử dụng lâu dài.

Về khả năng lưu trữ, Prestige 16 AI Evo lại mang đến sự linh hoạt lớn với hai khe cắm M.2 NVMe PCIe Gen4. Điều này cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng dung lượng lưu trữ trong tương lai. Máy được bán kèm ổ SSD 1TB hoặc 2TB. Hiệu suất của SSD đi kèm (ví dụ Micron 2500 1TB) rất ấn tượng, với tốc độ đọc tuần tự gần 7000 MB/s và tốc độ ghi tuần tự khoảng 5800 MB/s. Hiệu năng SSD duy trì ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải nặng, đảm bảo trải nghiệm khởi động hệ thống, mở ứng dụng và truyền tải dữ liệu cực kỳ nhanh chóng.
Tính năng AI
MSI trang bị nhiều tính năng AI cho Prestige 16, tập trung vào cả phần cứng và phần mềm.
Vi xử lý Core Ultra 9 285H tích hợp NPU “Intel AI Boost” (13 TOPS INT8) giúp tăng tốc tác vụ AI tiết kiệm điện. Tuy nhiên, hiệu năng NPU không đủ chuẩn Copilot+ PC (40 TOPS), do đó máy không hỗ trợ đầy đủ các tính năng AI tiên tiến nhất của Windows như Recall. NPU vẫn hỗ trợ các tính năng AI cơ bản của Windows (Windows Studio Effects, Live Subtitles).
Về phần mềm, máy sở hữu nhiều công cụ như
- MSI AI Engine: Tự động điều chỉnh cài đặt hệ thống dựa trên ứng dụng đang dùng (hiệu năng, pin, đèn nền, chế độ họp thông minh với khử ồn và tối ưu camera). Có thể tùy chỉnh profile. Hiệu quả và độ ổn định còn gây tranh cãi.
- AI Noise Cancellation Pro & Spatial Array Microphone: Khử ồn AI cho cả người nói và người nghe, kết hợp micro đa hướng/tập trung để cải thiện chất lượng cuộc gọi.
- Bảo mật AI (Tobii Aware – tùy chọn): Màn hình riêng tư (tự mờ khi không nhìn/rời đi), tự khóa máy, cảnh báo nhìn trộm.
Một trong những điểm sáng nổi bật nhất của MSI Prestige 16 AI Evo (2025) chính là thời lượng pin vượt trội, mang đến trải nghiệm sử dụng linh hoạt và bền bỉ hiếm có trong phân khúc laptop hiệu năng cao. Với viên pin Lithium-Polymer 4-cell dung lượng lên đến 99.9Whr – mức tối đa được phép mang lên máy bay theo quy định của nhiều hãng hàng không – MSI đã tối ưu hóa thiết kế mỏng nhẹ để đạt được thời gian sử dụng ấn tượng, đáp ứng nhu cầu của người dùng di động.
Thực tế sử dụng cho thấy pin của Prestige 16 AI Evo có thể đạt trên 13-14 giờ với các tác vụ nhẹ (duyệt web, xem video ở độ sáng 50%), đủ cho một ngày làm việc trọn vẹn.
Trong bài test Procyon Office Productivity Battery Life, MSI Prestige 16 AI Evo (2025) cũng cho kết quả lên tới 22 giờ sử dụng, cao hơn đáng kể so với mức hơn 12 giờ của MSI Prestige 16 AI+ chạy AMD Ryzen AI 9 365.
Benchmark | MSI Prestige 16 AI Evo(Intel Core Ultra 9 285H) | Galaxy Book 4 Edge (Snapdragon X Elite X1E-84-100) | MSI Prestige 16 AI+ (AMD Ryzen AI 9 365) |
Kích thước viên pin (Wh) | 99.9 | 60 | 82 |
Procyon Office Productivity Battery Life (Phút) | 1351 | 595 | 770 |

Đi kèm máy là bộ sạc USB-C 100W nhỏ gọn, hỗ trợ Power Delivery (PD) và tương thích với nhiều thiết bị khác. Tính năng sạc nhanh cho phép máy đạt 50% pin chỉ trong 35 phút và sạc đầy trong khoảng 90 phút (theo đánh giá). Đặc biệt, cả hai cổng Thunderbolt 4 đều hỗ trợ sạc PD 3.0, tăng thêm sự tiện lợi cho người dùng.
Với người dùng thường xuyên di chuyển hoặc làm việc ở những nơi không tiện sạc, thời lượng pin của MSI Prestige 16 AI Evo (2025) mang lại giá trị thực tế to lớn. Sự kết hợp giữa pin dung lượng lớn, hiệu quả năng lượng vượt trội của chip Intel Arrow Lake-H và khả năng sạc nhanh linh hoạt đã tạo nên một chiếc laptop 16 inch mạnh mẽ và bền bỉ hiếm có. Đây là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, biến Prestige 16 AI Evo thành lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia, nhà sáng tạo nội dung và bất kỳ ai cần một thiết bị đáng tin cậy cho cả ngày dài làm việc mà không lo về pin, một điều mà các laptop hiệu năng cao thường khó đạt được.
Kết luận
MSI Prestige 16 AI Evo (2025) với cấu hình Intel Core Ultra 9 285H và Intel Arc 140T là một nỗ lực đáng chú ý của MSI trong việc kết hợp hiệu năng cao với thiết kế siêu nhẹ (1.5kg) trên một chiếc laptop 16 inch. Máy nổi bật với sức mạnh xử lý tức thời ấn tượng, thời lượng pin hàng đầu phân khúc, màn hình tùy chọn OLED UHD+ hoặc IPS QHD+ chất lượng cao, cùng bộ cổng kết nối thiết thực.

Tuy nhiên, để đạt được sự mỏng nhẹ này, MSI đã có những sự đánh đổi. Khung máy có độ cứng cáp không cao và hệ thống tản nhiệt đơn quạt giới hạn khả năng duy trì hiệu năng tối đa của CPU Core Ultra 9 285H trong các tác vụ nặng kéo dài. Bên cạnh đó, màn hình 60Hz, RAM hàn chết và vị trí cổng USB phía sau cũng là những điểm cần cân nhắc.
Vậy, Prestige 16 AI Evo (2025) có đáng mua hay không? Điều này phụ thuộc vào ưu tiên của người dùng. Nếu bạn cần một chiếc laptop Windows 16 inch mạnh mẽ, cực kỳ di động, pin tốt cho cả ngày làm việc và xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, đồ họa, lập trình, giải trí nhẹ, thì đây là một lựa chọn hấp dẫn nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng tức thời, tính di động và thời lượng pin.
Người dùng cũng nên xem xét liệu hiệu năng của Core Ultra 9 285H có thực sự cần thiết hay không. Các phiên bản sử dụng chip Core Ultra 7 (như 155H hoặc 255H) có thể mang lại trải nghiệm tương đương cho các tác vụ hàng ngày với chi phí thấp hơn và có thể ít bị ảnh hưởng bởi vấn đề tản nhiệt.
Đính kèm
-
42 bytes Xem: 0