IELTS Reading - Phương pháp học và cách làm từng dạng trong IELTS reading (Phần 7)

Khánh Chu

Well-known member
7. Dạng bài “Short answer questions - Trả lời câu hỏi ngắn”

Dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading là dạng bài yêu cầu thí sinh phải tìm câu trả lời cho các câu hỏi bằng những từ được lấy trực tiếp từ bài đọc, với một giới hạn từ nhất định.

Ví dụ: Đề bài yêu cầu trả lời câu hỏi với câu trả lời không quá ba từ và/hoặc một con số.

vi-du-dang-bai-short-answer-question


Có một số lưu ý mà học viên cần ghi nhớ trong quá trình làm bài:

Lưu ý 1: Trả lời câu hỏi bằng các từ được lấy trực tiếp từ văn bản.

Đề bài sẽ có yêu cầu điền đáp án “from the passage/from the text”. Điều này có nghĩa là học viên chỉ được sử dụng các từ mà bài đọc đã sử dụng cho câu trả lời của mình.

Ví dụ: Với câu hỏi: “9. Christians and Muslims were visiting al-Qaryatain to appreciate what saint?” (Những người theo Kitô giáo và Hồi giáo đã đến thăm al-Qaryatain để tri ân vị thần nào?).

Và thông tin trong bài: “…Christians and Muslims have visited the small Syrian town of al-Qaryatain to venerate a saint known as Mar Elian.” (Những người theo Kitô giáo và Hồi giáo đã đến thăm thị trấn nhỏ của Syria là al-Qaryatain để thờ một vị thánh được gọi là Mar Elian.)

Thí sinh sẽ sử dụng chính xác cụm “Mar Elian” như đáp án cuối cùng của mình.

Lưu ý 2: Tuân thủ giới hạn từ

Khi làm dạng bài này, thí sinh phải chú ý đến giới hạn từ mà đề bài đưa ra. Nếu thí sinh vượt quá giới hạn từ, ngay cả khi câu trả lời đúng về mặt ý nghĩa nhưng vẫn sẽ không được tính điểm.

Có một số dạng yêu cầu về giới hạn từ như sau (lưu ý số lượng từ có thể thay đổi):

Write no more than two words for each answer.

Đối với yêu cầu này, nếu thí sinh viết quá hai từ thì sẽ bị mất điểm.

Write no more than two words and/or a number for each answer.

Đối với yêu cầu này, thí sinh có thể đưa ra các câu trả lời không quá hai từ và một số; câu trả lời không quá hai từ; hoặc câu trả lời với một số.

Write one word only for each answer.

Đối với yêu cầu này, thí sinh chỉ có thể đưa ra đáp án với một từ duy nhất.

Ngoài ra, nếu câu trả lời bao gồm số thì số có thể được viết dưới dạng số (9) hoặc chữ (Nine) và sẽ luôn được tính là một từ.

Lưu ý 3: Câu trả lời tuân theo thứ tự của văn bản.

Điều này có nghĩa là thí sinh sẽ tìm thấy đáp án cho câu hỏi 2 ở những phần văn bản theo sau vị trí đáp án câu hỏi 1.

Lưu ý 4: Câu hỏi thường được parapharse (viết lại theo một cách khác không đổi nghĩa).

Những câu hỏi hoặc các câu thông tin được đưa ra để thí sinh tìm đáp án sẽ không đơn giản sử dụng những từ y hệt trong văn bản. Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu và chứa một số keyword (từ trọng tâm). Do đó, điều thí sinh cần làm là hiểu được ý nghĩa của câu hỏi để tìm những từ hoặc những phần thông tin đồng nghĩa trong bài.

Chiến lược làm dạng bài Short Answer Questions
(Đoạn văn mẫu: Trích từ Cambridge IELTS 10 Reading Test 01)

de-thi-mau-ielts-reading-short-answer-questions


Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề
Ở bước này, học viên cần chú ý xem giới hạn từ cho phép được điền là bao nhiêu.

Ví dụ:

yeu-cau-dang-cau-hỏi-short-answer-questions


Ở ví dụ này, đề yêu cầu chỉ được điền một từ duy nhất và đáp án phải được lấy từ đoạn văn.

Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân keyword (từ trọng tâm)
Khi đọc câu hỏi, học viên cần hiểu được ý nghĩa của câu hỏi và xác định được keyword, từ đó dự đoán loại thông tin mà câu hỏi đang yêu cầu là những gì. Keyword trong câu hỏi có thể là từ dùng để hỏi: What, which (cái gì), where (ở đâu), who (ai), when (khi nào), why (lý do), how (như thế nào)… hoặc tên riêng, ngày tháng năm, một mốc thời gian.

Bên cạnh những từ thường không được parapharse này, keyword còn là những từ có thể được paraphrase (danh từ, tính từ, động từ…), do đó sau khi xác định được keyword, học viên cần nghĩ đến những từ đồng nghĩa hoặc những cách diễn đạt khác cho từ đó.

Ví dụ: 6. Which part of some stepwells provided shade for people?

(Phần nào của một số giếng bậc thang cung cấp bóng râm cho mọi người?)

Ờ đây, keyword là “Which part” (Phần nào) và “provided shade” (cung cấp bóng râm). Dựa vào keyword, học viên có thể dự đoán những dữ kiện và cách paraphrase có liên quan đến việc tránh khỏi ánh nắng mặt trời và đáp án sẽ ở những đoạn nêu ra từng bộ phận của giếng bậc thang.

Bước 3: Sử dụng phương pháp skimming (đọc lướt) để đọc qua văn bản
Ở bước này, học viên có thể đọc lướt qua bài để nắm ý chính nhưng không cần đi sâu vào chi tiết. Học viên cần cảnh giác với những từ khóa và từ đồng nghĩa đã xác định được ở bước 2. Học viên có thể đọc kỹ những câu đầu tiên của mỗi đoạn văn hơn để dễ nắm ý chính hơn.

Ví dụ: Trong đoạn văn mẫu, sau khi skim, người đọc có thể thấy được văn bản nói về “Stepwells” (Giếng bậc thang). Ý chính đoạn một giới thiệu giếng bậc thang được cấu tạo thế nào: “Stepwells comprise a series of stone steps descending from ground level to the water source” (giếng bậc thang bao gồm một loạt các bậc đá thấp dần từ mặt đất đến nguồn nước).

Ý chính đoạn hai nói về những cấu trúc khác nhau của giếng bậc thang: “Some wells are vast… Others are more elaborate” (Một số giếng thì rộng… Một số giếng khác thì phức tạp hơn); và những bộ phận khác của giếng: “They also included… the most impressive features are…” (Chúng cũng bao gồm … các tính năng ấn tượng nhất là …)

Bước 4: Định vị đoạn văn chứa đáp án
Đến bước này, học viên có thể đọc lại câu hỏi, sau đó đọc từng đoạn văn cho đến khi tìm thấy vị trí thông tin cần tìm. Để tránh trường hợp bị “lạc”, trong quá trình thực hiện bước này, vì câu hỏi tuân theo trật tự văn bản, ngoài keyword của câu hỏi 1 mà học viên cần ghi nhớ, học viên nên để ý tới cả những keyword của câu tiếp theo (ví dụ như là keyword cho câu hỏi số 2). Nếu đọc đến khi tìm được đoạn văn chứa keyword và thông tin cho câu 2, học viên có thể biết được mình đã lướt qua câu 1 ở những đoạn bên trên và có thể thu hẹp phạm vi tìm kiếm.

Ví dụ: Trong đoạn văn mẫu và với những gì đã phân tích được cho ví dụ ở bước 2, học viên có thể tìm được đoạn chứa đáp án.

gach-chan-key-word


Bước 5: Xác định đáp án cần điền và kiểm tra lần cuối
Sau khi đã “khóa” được đoạn văn chứa đáp án, học viên đọc kỹ từng chi tiết để tìm ra những từ chính xác mình sẽ điền vào bài thi.

Ví dụ: Sau khi đọc chi tiết học viên có thể xác định được câu: “…they also included pavilions that sheltered visitors from the relentless heat” (… chúng – giếng bậc thang – cũng bao gồm các sảnh phụ che chắn du khách khỏi sức nóng dữ dội).

Học viên có thể tìm được các từ “sheltered” (che chắn) và “from the heat” (khỏi sức nóng). Vậy, đáp án một từ và là một phần của giếng bậc thang giúp tạo bóng râm là “pavilions” (sảnh phụ).

Sau khi xác định được đáp án, học viên kiểm tra lại giới hạn từ và ngữ pháp xem đã phù hợp với yêu cầu mà đề bài đưa ra hay chưa.

Ví dụ: Trong bài mẫu này, đề bài yêu cầu điền ONE WORD ONLY (duy nhất một từ), do đó đáp án “pavilions” phù hợp với yêu cầu đề.

Bài viết trên đã cung cấp tổng quan cũng như bốn lưu ý chính mà học viên cần ghi nhớ khi làm bài thi IELTS Reading dạng Short-Answer Questions. Bên cạnh đó, dựa vào ví dụ từ một đoạn văn mẫu, bài viết đưa ra hướng dẫn về 5 bước chiến lược khi làm dạng bài Short-Answer Questions, giúp người học luyện thi IELTS hiệu quả, bình tĩnh khi gặp dạng câu hỏi này.
 
Bên trên