Chào cả nhà!
CLB nhỏ về tiếng Anh hàng tuần tại Dĩ An, tuần này sẽ thảo luận với chủ đề về "Cách sử dụng Tiếng Anh khi du lịch nước ngoài"
- Những từ vựng cần thiết và liên quan đến du lịch
- Sử dụng tiếng Anh tại sân bay và trên máy bay như: làm thủ tục, qua cổng an ninh, giao tiếp với tiếp viên để gọi thức ăn
- Sử dụng tiếng Anh để làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn
- Đặt thức ăn tại nhà hàng, quán ăn
- Mẫu câu hỏi đường dễ nhớ
Chào đón tất cả mọi người, kể cả những người học tiếng Anh mới bắt đầu và nâng cao. Nếu bạn quan tâm và muốn tham gia, vui lòng điền form đăng ký theo liên kết dưới đây.
•Link: https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSeMIF83UUhKUE8OUofW5F0C1jZRh-kt6rAKORlH5AwaooY7ZQ/viewform
•Group Zalo: https://zalo.me/g/qiijmz895
-----
NOTE: Chương trình này phù hợp với tất cả những người mới biết nói những câu tiếng Anh đơn giản, học sinh, sinh viên, người đi làm, những người đam mê học tiếng Anh và những người có dự định du lịch nước ngoài.
* Tuổi: 13+
* Ngôn ngữ: Tiếng Anh
* Địa điểm: The Sam House Coffee & Tea - 227 Lý Thường Kiệt, Dĩ An, Bình Dương.
GG Maps: https://maps.app.goo.gl/d8RySnY5hDeqxyrWA
Thời gian chương trình: Thứ 7, 19:00 - 21:00
•18h30 - 19h00: đón khách, tự do giao lưu, xin chào
•19h00 - 21h00: chương trình bắt đầu với chủ đề chính.
•21h00 -21h30: tự do giao lưu, tạm biệt
----
TOPIC FOR THIS WEEK: ENGLISH FOR TRAVELING ABROAD
- Essential travel-related vocabulary & phrases.
- At the airport an on the plane: checking in, going through security. and ordering food on the plane.
- Checking into a hotel.
- Ordering food in a restaurant.
- Asking for directions.
Want to join our English Club?
Everyone is welcome, including beginner and advanced English learners. If you are interested, please follow this link below and fill in the form.
•Link: https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSeMIF83UUhKUE8OUofW5F0C1jZRh-kt6rAKORlH5AwaooY7ZQ/viewform
•Group Zalo: https://zalo.me/g/qiijmz895
Vocabulary:
Airport: The place where you catch a plane.
Flight: A journey in an airplane.
Passport: An official document that lets you travel to other countries.
Ticket: The paper or digital pass that shows you can get on a plane, train, or bus.
Hotel: A place where you stay when you're traveling.
Luggage: The bags and suitcases you bring on a trip.
Destination: The place you're going to visit.
Tourist: Someone who travels to see new places.
Map: A drawing that shows where places are.
Currency: The kind of money used in a country.
Visa: A special stamp or document that allows you to enter and stay in a foreign country.
Boarding Pass: The document you need to get on a plane; it has your seat number and departure gate.
BaggageClaim: The area at the airport where you pick up your luggage.
Check-in: The process of registering at a hotel or getting your boarding pass at the airport.
TourGuide: Someone who shows you around and explains things during a tour.
Sightseeing: Visiting famous or interesting places in a new city or country.
ExchangeRate: The value of one country's currency compared to another's.
Souvenir: A keepsake or a small item you buy to remember your trip.
Reservation: When you book and hold a hotel room, table at a restaurant, or other services in advance
PHRASES
Excuse me:
Where is...?:
How much is this?:
I need help:
Can I have the check, please?:
I don't understand:
Is there a restroom?:
Can you recommend a good restaurant?:
I'd like a menu, please:
Could you take a photo of us?:
I'm lost, can you help me find my way back to...?: What time does the bus/train leave?:
Is there free Wi-Fi here?:
I have a reservation under the name...:
How far is it to...?:
I'm allergic to...:
Đính kèm
-
438.4 KB Xem: 48