So kè Google Pixel Fold và Samsung Galaxy Z Fold4

Diệp Gia Huyên

Well-known member
Chiếc smartphone gập lại đầu tiên của Google là Pixel Fold sẽ phải đối đầu với đối thủ cạnh tranh đáng chú ý nhất trên thị trường này là Samsung Galaxy Z Fold4.
Theo Engadget, Google mới đây đã chính thức giới thiệu Pixel Fold - sản phẩm đầu tiên đánh dấu bước chân của công ty vào phân khúc smartphone có thể gập lại được.Giống như các thiết bị gập lại trước đây, Pixel Fold có bản lề dọc cho phép nó mở ra như một cuốn sách.​
Pixel Fold và Galaxy Z Fold4 là hai smartphone gập đáng chú ý nhất hiện nay
Khi gập lại, người dùng sẽ nhận được kiểu dáng truyền thống hơn với màn hình 5,8 inch. Khi mở ra, người dùng sẽ nhận được một màn hình 7,6 inch rộng hơn để chạy đa nhiệm hoặc xem video. Cả hai tấm nền OLED đều có tốc độ làm mới 120 Hz và đi kèm chip Tensor G2 được tìm thấy trong dòng Pixel 7 vào năm ngoái. Sản phẩm cũng gây chú ý với độ mỏng chỉ 12,1 mm khi gập lại và 5,8 mm khi mở ra, pin cho thời lượng hơn 24 giờ và trọng lượng 283 gram. Công ty cũng tuyên bố máy có bản lề gần như không có khe hở.
Nhưng khi lên kệ, Pixel Fold sẽ có sự cạnh tranh quyết liệt đến từ sản phẩm của Galaxy Z Fold4 từ Samsung, công ty vốn có kinh nghiệm trong việc sản xuất smartphone gập một thời gian dài. Để so sánh rõ hơn hai sản phẩm nhằm giúp việc lựa chọn dễ dàng hơn, hãy cùng đặt chúng trên bàn cân về thông số kỹ thuật.
Pixel FoldGalaxy Z Fold4
Giá bán1.799 USD (256 GB), 1.919 USD (512 GB)1.800 USD (256 GB), 1.920 USD (512 GB), 2.160 USD (1 TB)
Kích thướcKhi gập lại: 139,7 x 79,5 x 12,1 mm
Khi mở ra: 139,7 x 158,7 x 5,8 mm
Khi gập lại: 155,1 x 67,1 x 14,2-15,8 mm
Khi mở ra: 155,1 x 130,1 x 6,3 mm
Cân nặng283 gram263 gram
Kích thước màn hìnhNgoài: 5,8 inch
Trong (khi mở ra): 7,6 inch
Ngoài: 6,2 inch
Trong (khi mở ra): 7,6 inch
Độ phân giải màn hìnhNgoài: 2.092 x 1.080 (408 ppi)
Trong (khi mở ra): 2.208 x 1.840 (380 ppi)
Ngoài: 2.316 x 904 (402 ppi)
Trong (khi mở ra): 2.176 x 1.812 (374 ppi)
Loại màn hìnhOLED (lên đến 120 Hz)
Ngoài: Tỷ lệ khung hình 17,4:9, độ sáng tối đa lên đến 1.550 nit
Trong (khi mở ra): Tỷ lệ khung hình 6:5, độ sáng tối đa lên đến 1.450 nit
AMOLED (lên đến 120 Hz)
Ngoài: Tỷ lệ khung hình 23,1:9
Trong (khi mở ra): Tỷ lệ khung hình 21,6:18, độ sáng tối đa lên đến 1.200 nit
Pin4.821 mAh4.400 mAh
Bộ nhớ trong256 GB hoặc 512 GB256 GB, 512 GB hoặc 1 TB
Khe cắm thẻ nhớ mở rộngKhôngKhông
Camera sauChính: 48 MP, f/1.7
Siêu rộng: 10,8 MP, f/2.2
Tele: 10,8 MP, f/3.05, zoom quang 5x, zoom Super Res 20x
Chính: 50 MP, f/1.8
Siêu rộng: 12 MP, f/2.2
Tele: 10 MP, f/2.4, zoom quang 3x, zoom kỹ thuật số 30x
Camera trước9,5 MP, f/2.210 MP, f/2.2
Camera bên trong8 MP, f/2.04 MP, f/1.8
Quay videoCamera sau: 4K ở 30 fps, 60 fps
Camera trước: 4K ở 30 fps, 60 fps
Camera bên trong: 1.080p ở 30 fps
Camera sau: 8K ở 24 fps, 4K ở 60 fps
Camera trước: 4K ở 30 fps, 60 fps
ChipGoogle Tensor G2Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
CPU8 lõi (2 lõi Cortex-X1 2,85 GHz, 2 lõi Cortex-A78 2,35 GHz, 4 lõi Cortex-A55 1,8 GHz)8 lõi (1 lõi Cortex-X2 3,19 GHz, 3 lõi Cortex-A710 2,75 GHz, 4 lõi Cortex A-510 1,8 GHz)
GPUARM Mali-G710 MP7Adreno 730
RAM12 GB LPDDR512 GB LPDDR5
Wi-FiWi-Fi 6EWi-Fi 6E
Bluetoothv5.2v5.2
NFC
Hệ điều hànhAndroid 13 với 5 năm cập nhật bảo mậtAndroid 12L (hỗ trợ lên Android 13 và One UI 5.1) với 4 năm cập nhật hệ điều hành và 5 năm cập nhật bảo mật
Màu sắcObsidian, PorcelainXám xanh, Đen huyền, Be, Đỏ tía
Các tính năng khácUSB-C 3.2 Gen 2, sạc không dây Qi, sạc nhanh 30W, chip bảo mật Titan M2, kháng nước IPX8Hỗ trợ S Pen, USB-C 3.2 Gen 1, sạc không dây Qi, sạc ngược không dây, sạc nhanh 25W, chống nước IPX8, Samsung DeX
Tất nhiên thông số kỹ thuật không phải là tất cả để nói lên Pixel Fold hay Galaxy Z Fold4 tốt hơn, bởi tất cả còn phụ thuộc vào trải nghiệm sử dụng của người dùng. Bên cạnh đó, Galaxy Z Fold4 cũng sắp được thay thế bằng Galaxy Z Fold5 trong mùa hè này, vì vậy người dùng có lý do để trì hoãn mua sắm thêm một thời gian nữa nếu còn đắn đo trong việc chi tiền mua Pixel Fold.
 
Bên trên