Phuong Nam
Well-known member
Tiêu chí | Samsung Galaxy Watch 8 | Samsung Galaxy Watch 7 |
---|---|---|
Thiết kế | Mặt tròn, viền siêu mỏng, thân máy mỏng hơn, kính cường lực mới, dây đeo đa dạng | Mặt tròn truyền thống, viền dày hơn, thân máy dày hơn, kính cường lực cũ |
Màn hình | Super AMOLED, sáng hơn, viền mỏng, hiển thị sắc nét hơn, cảm ứng nhạy hơn | Super AMOLED, viền dày hơn, độ sáng thấp hơn |
Kích thước | 40mm/44mm (thường), 46mm (Classic) | 40mm/44mm (thường), 46mm (Classic) |
Chipset | Exynos W1000 (3nm), hiệu năng mạnh hơn, tiết kiệm pin | Exynos W930 (5nm), hiệu năng thấp hơn |
RAM/Bộ nhớ | 2GB RAM, 32/64GB lưu trữ | 1.5GB RAM, 16GB lưu trữ |
Pin | 300–325mAh (40mm), 425–435mAh (44mm), dùng 1,5–2 ngày | 300mAh (40mm), 425mAh (44mm), dùng 1–1,5 ngày |
Sạc | Sạc nhanh không dây 10W, đầy trong 1- 1,5 tiếng | Sạc không dây 10W, thời gian sạc tương tự |
Hệ điều hành | Wear OS 6, One UI 8 Watch | Wear OS 4, One UI 5 Watch |
Cảm biến sức khỏe | Cảm biến BioActive thế hệ mới (LED đa màu, đo chính xác hơn) | Cảm biến BioActive thế hệ trước |
Tính năng sức khỏe | Đo nhịp tim, huyết áp, ECG, SpO2, BIA, stress, giấc ngủ, cung cấp các chỉ số sức khỏe tổng quát | Đo nhịp tim, huyết áp, ECG, SpO2, BIA, stress, giấc ngủ |
Trợ lý thông minh | Gemini AI (thay thế Google Assistant), Bixby | Google Assistant, Bixby |
Chống nước/bụi | IP68, 5ATM, MIL-STD-810H | IP68, 5ATM, MIL-STD-810H |
Kết nối | Bluetooth 5.3, Wi-Fi băng tần kép, LTE, NFC, GPS kép | Bluetooth 5.3, Wi-Fi, LTE, NFC, GNSS |
Màu sắc | Graphite, Silver (thường); Black, White (Classic) | Graphite, Silver, Gold (thường); Black, Silver (Classic) |
Cập nhật phần mềm | Cam kết 7 năm cập nhật hệ điều hành và bảo mật | 4 năm cập nhật hệ điều hành và bảo mật |
Ngoài ra, thời gian cập nhật phần mềm được kéo dài tới 7 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng lâu dài. Watch8 là lựa chọn tối ưu nếu bạn muốn trải nghiệm đồng hồ thông minh cao cấp, bền bỉ, nhiều tiện ích sức khỏe và công nghệ mới nhất năm 2025.

So sánh Samsung Galaxy Watch8 với Watch7